🔍 Search: NƠI DỰ ĐỊNH THỰC HIỆN
🌟 NƠI DỰ ĐỊNH TH… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
후보지
(候補地)
Danh từ
-
1
앞으로 어떤 목적으로 사용될 가능성이 있는 곳.
1 NƠI DỰ ĐỊNH THỰC HIỆN, NƠI ỨNG CỬ ĐĂNG CAI: Nơi có khả năng được sử dụng vào mục đích nào đó trong tương lai.
-
1
앞으로 어떤 목적으로 사용될 가능성이 있는 곳.